EN VI English Vietnamese translations for ngược lại
Search term ngược lại has one result
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
ngược lại (adv) [the other way round] (adv) | vice versa (adv) [the other way round] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
ngược lại (adv) [the other way round] (adv) | vice versa (adv) [the other way round] |