EN VI English Vietnamese translations for brother
Search term brother has 3 results
Jump to
EN | Synonyms for brother | VI | Translations | |
---|---|---|---|---|
religious [monk] | mộ đạo | |||
abbot [monk] | trưởng tu viện (cha) | |||
twin [sibling] | trẻ sinh đôi | |||
relative [sibling] | họ hàng | |||
comrade [fellow man] | đồng chí |