EN VI English Vietnamese translations for điếu thuốc lá
Search term điếu thuốc lá has 2 results
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
điếu thuốc lá | cigarette | |||
điếu thuốc lá (n) [cigarette] | cigarette (n) [cigarette] |
VI EN Translations for điếu
điếu (n) [smoking tool] (n) | tobacco pipe (n) [smoking tool] |