EN VI English Vietnamese translations for tiệm cà phê
Search term tiệm cà phê has 2 results
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
tiệm cà phê | café | |||
tiệm cà phê (n) [coffee shop] | café (n) [coffee shop] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
tiệm cà phê | café | |||
tiệm cà phê (n) [coffee shop] | café (n) [coffee shop] |