EN VI English Vietnamese translations for phân chuồng
Search term phân chuồng has one result
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
phân chuồng (n v) [manure] (n v) | dung (n v) [manure] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
phân chuồng (n v) [manure] (n v) | dung (n v) [manure] |