EN VI English Vietnamese translations for nhân dân tệ
Search term nhân dân tệ has one result
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
nhân dân tệ (n) [currency in China] | renminbi (n) [currency in China] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
nhân dân tệ (n) [currency in China] | renminbi (n) [currency in China] |