EN VI English Vietnamese translations for nhà chọc trời
Search term nhà chọc trời has 2 results
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
nhà chọc trời | skyscraper | |||
nhà chọc trời (n) [tall building] | skyscraper (n) [tall building] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
nhà chọc trời | skyscraper | |||
nhà chọc trời (n) [tall building] | skyscraper (n) [tall building] |