EN VI English Vietnamese translations for nghề đóng tàu
Search term nghề đóng tàu has one result
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
nghề đóng tàu (n) [construction of ships] (n) | shipbuilding (n) [construction of ships] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
nghề đóng tàu (n) [construction of ships] (n) | shipbuilding (n) [construction of ships] |