EN VI English Vietnamese translations for Hệ thần kinh trung ương
Search term Hệ thần kinh trung ương has one result
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
Hệ thần kinh trung ương | Central nervous system |
VI EN Translations for kinh
kính | spectacles | |||
kính (n) [a pair of lenses set in a frame] | spectacles (n) [a pair of lenses set in a frame] |