EN VI English Vietnamese translations for chứng khó đọc
Search term chứng khó đọc has 2 results
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
chứng khó đọc | dyslexia | |||
chứng khó đọc (n) [learning disability] | dyslexia (n) [learning disability] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
chứng khó đọc | dyslexia | |||
chứng khó đọc (n) [learning disability] | dyslexia (n) [learning disability] |