EN VI English Vietnamese translations for cây đào lộn hột
Search term cây đào lộn hột has one result
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
cây đào lộn hột (n) [tree] | cashew (n) [tree] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
cây đào lộn hột (n) [tree] | cashew (n) [tree] |