EN VI English Vietnamese translations for cái nịt ngực zhào
Search term cái nịt ngực zhào has 2 results
Jump to
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
cái nịt ngực zhào | bra | |||
cái nịt ngực zhào (n) [brassiere] | bra (n) [brassiere] |
VI | Vietnamese | EN | English | |
---|---|---|---|---|
cái nịt ngực zhào | bra | |||
cái nịt ngực zhào (n) [brassiere] | bra (n) [brassiere] |