EN VI English Vietnamese dictionary (82)
- cacbon
- cacbonat
- bộ chế hoà khí
- các tông
- số đếm
- số đếm
- lực lượng
- lực lượng của một tập hợp
- bệnh học tim
- khoa tim
- người giữ trẻ
- hàng hóa
- lối vẽ biếm hoạ
- hội hóa trang
- hội trá hình
- các-na-van
- thợ mộc
- tấm thảm
- cà rốt
- ca rốt
- sụn
- hộp
- hộp giấy
- hộp các-tông
- phim hoạt họa
- cây điều
- cây đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- nhân viên tính tiền
- áo thụng
- áo cà sa
- lâu đài
- thành trì
- tòa thành
- thiến
- sự thiến
- thịt mèo
- bị
- sâu
- sâu róm
- sâu bướm
- cá trê
- âm cực
- cân
- lệnh ngừng bắn
- hoài
- xê
- cờ
- cần tây
- điện thoại di động
- điện thoại cầm tay
- di động
- đàn viôlôngxen
- xelô
- miến
- di động
- xi măng
- lư hương
- xentimét
- xen-ti-mét
- xăng-ti-mét
- con rít
- lực li tâm
- máy ly tâm
- đoạn
- thế kỷ
- trứng bách thảo
- thuộc não
- xeri
- chàng mạng
- chan-xe-đon
- lằn gạch
- điểm ghi bằng phấn
- phấn
- bảng đen
- chức vô địch
- cơ hội
- đèn treo
- đèn chùm
- lý thuyết hỗn loạn
- bộ nạp điện
- bình dị
- tính giản dị
- trinh tiết
- tán gẫu
- tám
- tài xế
- chủ nghĩa Sô vanh
- chủ nghĩa Sôvanh
- sô vanh chủ nghĩa
- Sôvanh chủ nghĩa
- sô vanh
- su su
- giá trị kiểm tra
- giá trị tổng kiểm
- khám bệnh
- báo săn
- báo bờm
- báo ghêpa