EN VI English Vietnamese dictionary (80)
- máy xay sinh tố
- máy xay
- cơm muối
- ngõ cụt
- chiến tranh chớp nhoáng
- nhật ký web
- tế bào máu
- huyết áp
- nhóm
- huyết quản
- mạch máu
- giấy chặm
- giấy thấm
- phun nước
- xì mũi
- hỉ mũi
- thổi kèn
- màn hình xanh chết chóc
- hội đồng quản trị
- sãi
- thể
- mùi cơ thể
- nhiệt độ
- lực sĩ
- tập
- tập tạ
- bạch thái
- dũng cảm
- can đảm
- gan dạ
- ăn nào
- ăn ngon nhé
- chúc ngon miệng
- lên đường bình an
- tủy xương
- bonsai
- chim điên
- bẫy mìn
- sách
- cuốn sách
- quyển sách
- sổ
- sách giáo khoa
- tủ sách
- cuốn sách nhỏ
- giá sách
- kệ sách
- hiệu sách
- nhà sách
- tay mọt sách
- nỗi
- bo
- tri kỷ
- mở nắp chai
- mở chai
- cành
- nhánh
- ngành
- đại lộ
- đường lớn
- bó hoa
- cửa hàng thời trang
- gâu gâu
- ẳng ẳng
- dây cung
- ca vát nơ bướm
- quyền Anh
- quyền thuật
- cái xú chiên
- cái nịt ngực zhào
- vòng tay
- trí óc
- ung thư não
- chảy máu chất xám
- cám
- mới tinh
- rượu nặng
- đồng thau
- tay đấm sắt
- sự dũng cảm
- hoan hô
- bột chiên xù
- quả sa kê
- trái sa kê
- phạm luật
- bữa sáng
- ung thư vú
- bú
- hô hấp
- ruồi trâu
- dấu tròn đôi
- nhà máy bia
- hối lộ
- gạch
- thợ hồ
- thợ nề
- cô dâu
- rể
- chú rể
- cuốn sách nhỏ