Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 30

ENVIEnglish Vietnamese dictionary (30)

  • blog
  • thực vật học
  • brôm
  • âm vật
  • hột le
  • mồng đốc
  • âm vật
  • hột le
  • mồng đốc
  • hột le
  • mồng đốc
  • caffein
  • đô
  • thủ đô
  • kinh đô
  • thủ phủ
  • cacbon
  • đức hồng-y
  • thảm
  • cần tây
  • sâm panh
  • hoá học
  • anh đào
  • cholesterol
  • côlexterola
  • thuộc địa
  • hợp chất
  • hợp chất
  • xứ
  • quận
  • hạt
  • quận hạt
  • Thánh Giá
  • tiền tệ
  • cơ sở dữ liệu
  • CSDL
  • tử hình
  • tử hình
  • tử hình
  • giảm phát
  • sốt Dengue
  • từ điển
  • khó khăn
  • giáo phận
  • sự tặng
  • áo dài
  • uống
  • uống
  • uống
  • uống
  • loạn năng đọc
  • sự động đất
  • thư điện tử
  • thư điện tử
  • thư điện tử
  • viêm não
  • bách khoa toàn thư
  • từ điển bách khoa
  • gia đình
  • đá lửa
  • đá lửa
  • sáo ngang
  • nĩa
  • Tế bào nhiên liệu
  • hệ tiêu hóa
  • hệ tiêu hóa
  • bộ gene
  • địa lý
  • địa lí học
  • địa lí
  • địa lý học
  • địa lý
  • địa chất
  • địa mạo học
  • vàng
  • cây đàn
  • ghi ta
  • ghita
  • haiku
  • tim
  • nhà
  • cân bằng nội môi
  • hy vọng
  • bệnh viện
  • nhà thương
  • tiếng đồng hồ
  • tiếng hồ
  • iốt
  • sắt
  • hòn đảo
  • hòn đảo
  • đảo
  • báo đốm Mỹ
  • tạp chí
  • tạp chí
  • tạp chí
  • tạp chí
  • karate
  • bàn chữ
  • kilôgam
main.dictionaryDICTIONARYWoxikon.co.uk
  • Woxikon.co.uk
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary
© 2022woxikon.co.uk· Contact us· Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 30

Go to top