EN VI English Vietnamese dictionary (105)
- chim chìa vôi
- vật
- áo gi lê
- gi-lê
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- chị hầu bàn
- thức dậy
- dậy lên
- dậy
- thức
- ví tiền
- ví
- bóp tiền
- tai vách mạch rừng
- con moóc
- con hải ma
- van
- muốn
- cần
- tội ác chiến tranh
- tủ áo
- quần áo
- tủ quần áo
- người giữ kho
- chiến sĩ
- chiến binh
- võ sĩ
- tàu chiến
- mụn cóc
- wasabi
- máy giặt
- ong bắp cày
- coi chừng
- cẩn thận
- chú ý
- để ý
- trâu
- củ ấu
- năn ngọt
- xí bệt
- chó lội nước
- súng
- hoa súng
- nước kết tinh
- thác nước
- thác
- cái sa
- chống thấm
- watt
- lưỡng tính sóng-hạt
- tọa độ điểm
- toạ độ điểm
- chúng ta
- vũ khí hủy diệt hàng loạt
- dự báo thời tiết
- trình duyệt
- trang web
- website
- trang web
- webcam
- soirée
- xoa-rê
- tuần
- khóc
- lằn roi
- lằn
- người sói
- ma sói
- phía tây
- hướng tây
- người phưng tây
- sự Tây phương hoá
- săn bắt cá voi
- sự đánh cá voi
- nghề đánh cá voi
- bến tàu
- gì
- tiếc quá
- chán thế
- chán nhỉ
- còn
- còn ... thì sao
- bạn
- hôm nay ngày mấy_
- ai dè
- XX nghĩa là gì_
- ác quả ác báo
- cái này là gì_
- tên anh là gì_
- quái gì vậy
- éo biết
- cái quái gì
- mấy giờ rồi_
- bây giờ mấy giờ rồi_
- xe đẩy
- xe lăn
- nhập gia tùy tục
- nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
- vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm