EN VI English Vietnamese dictionary (101)
- trà đạo
- trà nghệ
- giáo viên
- chén uống trà
- phòng trà
- quán trà
- ấm đun nước
- mòng két.
- ấm trà
- ấm pha trà
- tecnexi
- nhà kỹ thuật
- công nghệ
- thiếu niên
- công ty viễn thông
- hãng viễn thông
- telega
- điện báo
- điện tín
- điện văn
- máy điện báo
- điện báo
- thần giao cách cảm
- điện thoại
- dây nói
- số điện thoại
- kính thiên văn
- máy truyền hình
- TV
- tivi
- đài truyền hình
- telua
- telu
- ôn đới
- tempura
- thiên phu la
- thiên phụ la
- mười
- mười giờ
- gân
- quần vợt
- ten-nít
- người chơi quần vợt
- người đánh ten-nít
- lều
- tecbi
- mối
- địa khai hóa
- khủng khiếp
- khủng bố
- chính sách khủng bố
- chủ nghĩa khủng bố
- khủng bố
- thi
- kiểm tra
- ca chuẩn
- vụ án chuẩn
- hòn dái
- tinh hoàn
- uốn ván
- câu thơ tứ bộ vi
- tin nhắn văn bản
- sách giáo khoa
- tali
- hơn
- cám ơn
- bà
- cô
- anh
- chị
- em
- quí vị
- cảm ơn
- đa tạ
- ông
- bà
- cô
- anh
- chị
- em
- quí vị
- cảm ơn
- ... thôi
- có vậy thôi
- chỉ có vậy thôi
- chó cứ sủa còn đoàn người cứ đi
- đứng núi này trông núi nọ
- sự trộm cắp
- sự ăn trộm
- của họ
- thuyết có thần
- khi ấy
- khi đó
- lúc đó
- lúc ấy
- hồi đó
- thần học
- có
- có
- nhiệt động học